Characters remaining: 500/500
Translation

emphysematous phlegmon

Academic
Friendly

Từ "emphysematous phlegmon" (hoại thư sinh hơi) một thuật ngữ y học dùng để chỉ một tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng trong cơ thể, liên quan đến sự hình thành khí trong . Đây một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể rất nguy hiểm, thường xảy ra trong các mềm, dụ như trong da hoặc dưới da.

Giải thích chi tiết:
  • Emphysematous: Từ này liên quan đến sự có mặt của khí trong . xuất phát từ "emphysema," một tình trạng phổi chứa quá nhiều khí.
  • Phlegmon: Đây thuật ngữ y học để chỉ tình trạng viêm mềm, thường do nhiễm trùng. Phlegmon không hình thànhmủ rõ ràng như áp xe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The patient was diagnosed with emphysematous phlegmon after showing symptoms of severe pain and swelling." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc hoại thư sinh hơi sau khi triệu chứng đau sưng nghiêm trọng.)

  2. Câu nâng cao: "Emphysematous phlegmon can be life-threatening if not treated promptly, as the gas-forming bacteria can rapidly destroy surrounding tissues." (Hoại thư sinh hơi có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sinh khí có thể nhanh chóng phá hủy các xung quanh.)

Biến thể từ gần giống:
  • Emphysema: Tình trạng bệnh liên quan đến phổi, nơi không khí bị giữ lại trong các túi khí phổi.
  • Phlegmonous: Tính từ mô tả tình trạng viêm nhiễm mềm.
  • Abscess: Áp xe, một khối chứa mủ do nhiễm trùng, khác với phlegmon dạngmủ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Necrotizing fasciitis: Một tình trạng nhiễm trùng mềm nghiêm trọng khác, có thể tương tự nhưng không hoàn toàn giống với hoại thư sinh hơi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "emphysematous phlegmon," nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như:
    • "Under the weather": Cảm thấy không khỏe.
    • "Take a turn for the worse": Tình trạng sức khỏe xấu đi.
Kết luận:

"Emphysematous phlegmon" một thuật ngữ y học phức tạp, mô tả một tình trạng nghiêm trọng liên quan đến viêm nhiễm khí trong .

Noun
  1. hoại thư sinh hơi

Comments and discussion on the word "emphysematous phlegmon"